Hỗ trợ trực tuyến
Online Support
Kinh doanh: 0972959035
Liên kết website
Thăm dò ý kiến
Bạn thấy website này thế nào?
Mã bảo mật:     08652
Xem thống kê
Thống kê truy cập
  • Đang xem: 105
  • Hôm nay: 618
  • Tổng lượt truy cập: 251247
Hóa chất tẩy rửa xi măng gỉ sét Revive

Hóa chất tẩy rửa xi măng gỉ sét Revive

Mã sản phẩm: Revive (singapore)
Giá tham khảo
Revive có hiệu quả cao trong việc loại bỏ các vết bẩn vữa, bụi xi măng, vết bẩn nước cứng, vữa vôi, vết rỉ sét, nấm, xà phòng và cặn...
Thông tin sản phẩm

 

Mô tả sản phẩm

Revive là một chất tẩy rửa hoạt động nhanh, mạnh mẽ có chứa một hỗn hợp hợp lực của các chất hoạt động bề mặt và các axit thâm nhập bên dưới bề mặt để làm tan bụi bẩn, đất và mỡ.

 

Revive có hiệu quả cao trong việc loại bỏ các vết bẩn vữa, bụi xi măng, vết bẩn nước cứng, vữa vôi, vết rỉ sét, nấm, xà phòng và cặn. Để sử dụng trên gạch men không tráng men, gạch, khối xây, đá tự nhiên chưa được đánh bóng và bề mặt bê tông không gây hại bởi các dung dịch có tính axit.


Các tính năng đặc biệt

- Tính cô đặc để làm sạch các vết bẩn cứng đầu một cách hiệu quả.

- An toàn hơn so với hầu hết các chất tẩy rửa có tính axit khác.

- Hòa tan bằng hóa chất dư lượng gốc xi măng và khói mù.

- Tác động làm sạch sâu để nâng các vết bẩn nhúng.

 

Hướng dẫn sử dụng

Phải đeo găng tay cao su và bảo vệ mắt. Nếu hóa chất tiếp xúc với da, hãy rửa ngay bằng xà phòng và nước. 

Kiểm tra tại một khu vực nhỏ với thời gian chờ là 24 giờ để xác định tính phù hợp của việc sử dụng và nếu kết quả đạt yêu cầu trước khi áp dụng thực tế.

Làm ướt bề mặt bằng nước trước khi sử dụng Revive. Tùy thuộc vào công việc làm sạch, bạn có thể pha loãng bằng cách trộn với tối đa 20 phần nước. Khi pha loãng, luôn thêm chất tẩy rửa axit vào nước và không cho nước vào axit. 

Sử dụng dung dịch và chờ trong vòng 2-5 phút, khuấy bằng nylon cứng hoặc bàn chải lông cứng tự nhiên hoặc bàn chà để làm mờ bụi bẩn hoặc đất. Không để dung dịch khô trên bề mặt.

Sử dụng chổi lau nhà sạch để loại bỏ các dung dịch bẩn. Rửa kỹ bằng nước sạch để đảm bảo loại bỏ dung dịch làm sạch. Nếu sử dụng lớp lót hoặc lớp phủ tẩm, hãy trung hòa bề mặt bằng một sản phẩm như REVIVE, với nước, sau đó để bề mặt khô hoàn toàn trước khi sử dụng. Lưu ý: Không được sử dụng trên đá cẩm thạch, gạch đá mài và các loại bề mặt nhẵn bóng khác. 

 

Thận trọng

107005

Sản phẩm này có tính axit. Tránh nuốt phải, hít phải, tiếp xúc với da và mắt.  Đeo găng tay cao su và quần áo bảo hộ khi cầm, không dùng tay trần. Nếu nuốt phải, uống một lượng lớn nước lạnh để pha loãng. Nếu sản phẩm tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước lạnh và tìm kiếm trợ giúp y tế càng sớm càng tốt. Để thông gió đầy đủ khi sử dụng. Bảo quản ở nơi thoáng mát và giữ kín thùng chứa.


BẢNG DỮ LIỆU AN TOÀN

PHẦN 1 – NHẬN DẠNG

Tên nhận dạng sản phẩm: REVIVE

 

 

Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.

Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527

Phòng: Hóa chất

Người phụ trách: Nhà hóa học

Phương thức nhận dạng khác: Axit Làm sạch Gạch

Ngày SDS: 02/07/2018

ĐT: (65) 6862 3388

Fax: (65) 6861 7575

Email: info@klenco-asia.com

Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249

Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: Sử dụng trên gạch men không tráng men, gạch, khối xây, đá tự nhiên chưa được đánh bóng và bề mặt bê tông không gây hại bởi các dung dịch có tính axit

PHẦN 2 - NHẬN DẠNG NGUY CƠ

Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Loại 3;

                                    Kích ứng da: Loại 1                        Tổn thương mắt: Loại 2

Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh:                                      Các từ Tín hiệu:           Nguy hiểm

                                                 

Tuyên bố nguy hiểm: H301: Nhiễm độc nếu nuốt phải

                                      H314: Gây cháy da và tổn thương mắt

Tuyên bố cảnh báo:   P201: Có hướng dẫn đặc biệt trước khi sử dụng

                                       P233: Giữ bình chứa kín.

                                         P280: Mang gang tay bảo hộ/ áo quần bảo hộ/ bảo vệ mắt/ bảo vệ mặt.

PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN

Nhận dạng hóa chất

Hợp phần & Thành phần

Công thức hóa học

SỐ CAS

SỐ EC

Axit Phosphoric

< 25,0 %

H3PO4

7664-38-2

231-633-2

Alkyl dimetylamin oxit

< 3,0 %

C15H33NO

70592-80-2

274-687-2

Nonyl phenol Ethoxylate

< 3,0 %

C33H 60O10

26571-11-9

247-816-5

Nước

> 75,0 %

H2O

7732-18-5

231-791-2

PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU

Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.

Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.

Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.

Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.

Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ.

PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

Phương tiện chữa cháy thích hợp: Nước, hóa chất khô, sương mù và bọt cồn.

Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cacbon điôxít, cacbon monoxit và dấu vết của oxit phosphoric.

Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên cần mang theo máy thở cùng với thiết bị bảo vệ đầy đủ.

PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN

Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp:

Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).

Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).

Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp:

Ngưng tràn một cách an toàn. Thu gom vật liệu, nếu cần thiết bằng vật ngăn cản hoặc rào chắn. Ngăn chặn vật liệu từ đất ô nhiễm hoặc xâm nhập vào hệ thống cống rãnh hoặc các nguồn nước. Cung cấp thông gió tối ưu

Ngưng tràn, nếu an toàn khi thực hiện. Che phủ chỗ bị tràn với đất sét thấm, mùn cưa, vật liệu trơ, tro soda, vôi tôi và đặt trong thùng chứa chất thải hóa học khép kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, tiểu bang và liên bang.

PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ

Cách thức xử lý an toàn: Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.

Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Sản phẩm này là dung dịch ăn mòn. Lưu trữ trong khu vực mát, khô, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Tránh xa chất kiềm mạnh và chất oxy hóa đặc biệt là các chất phóng clo. Không tái sử dụng thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da.

           


 

PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN

Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp: ACGIH - TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp và/hoặc thông gió để duy trì sự tiếp xúc dưới mức TLV

Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Thông gió cục bộ thường được yêu cầu khi hơi, sương mù hoặc bụi bẩn có thể được thải ra

Bảo vệ cá nhân: Sử dụng thiết bị bảo hộ như găng tay cao su/PVC, kính an toàn/ kính bảo hộ.

PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC

Hình thức & Mùi: Chất lỏng trong suốt với mùi đặc trưng.

Độ hòa tan trong nước: Hoàn toàn.

Điểm sôi: 100oC

Trọng lượng riêng: 1,170 +/- 0,01 g/cm3

PH: < 4,0

Điểm chớp cháy (T.C.C.): Không có khi đun Giới hạn cháy - Trên: Không áp dụng  Dưới: Không áp dụng

Áp suất hơi: Không xác định

Mật độ hơi: Không xác định

PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG

Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Chất kiềm mạnh và vật liệu oxy hóa.

Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.

Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra.

Điều kiện để tránh: Không áp dụng

PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH

Độc tính cấp tính: Uống: Nuốt phải lượng lớn sản phẩm này có thể gây tử vong

Kích ứng da hoặc mắt: Sản phẩm này chứ chất axit có thể gây cháy da và kích ứng mạnh đến mắt nhẹ và/hoặc da.

PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI

Độc tính: Chất cô đặc với độ pH bằng 6,0 hoặc thấp hơn đặc biệt là trong nước sạch có thể gây nhiễm độc cho cá và các sinh vật dưới nước khác. Có thể gây thiệt hại cho thực vật và thảm thực vật thủy sinh.

Tính bền và khả năng phân hủy: Sản phẩm dễ bị phân hủy bởi phản ứng của carbon đioxit trong không khí cũng như sự phân hủy của vi sinh vật

Khả năng tích tụ sinh vật: Sản phẩm hòa tan trong nước và không tích tụ sinh vật.

PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ

Phương pháp xử lý: Xử lý tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.

Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp.

PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI

Số UN 1760 Chất ăn mòn (chứa Axit Phosphoric) / Nhóm đóng gói: III / Loại nguy hiểm:8

Mã HS: 34029019

PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH

Quy định quốc tế:

Phân loại: Sản phẩm axit phosphoric này là nguyên liệu được phân loại là chất ăn mòn theo Phân loại EC.

Cụm từ nguy cơ: R28 Rất độc khi nuốt phải

                            R34 Gây cháy

Cụm từ an toàn: S07 Giữ bình chứa kín

                           S18 Cẩn thận khi xử lý và mở thùng chứa

                           S50 Không trộn với chất oxi hóa                      

PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC

Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)

Y TẾ: 2

TÍNH DỄ CHÁY: 0

PHẢN ỨNG: 1

0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng

 

 

GHI CHÚ: SDS là ngày công bố chính xác. Nó không nhất thiết phải đầy đủ cho mọi trường hợp, hay bị nhầm là hoặc tuân theo khi xảy ra vi phạm luật pháp hiện hành hoặc có yêu cầu bảo hiểm. Nguy cơ sức khoẻ và ảnh hưởng do tiếp xúc quá mức chỉ xảy ra khi xử lý không cẩn thận hoặc sử dụng sản phẩm sai mục đích ở dạng cô đặc (như khi được cung cấp); và không phải do tiếp xúc thường xuyên với sản phẩm pha loãng khi sử dụng bình thường. Khả năng thương mại, tính phù hợp hoặc tính chính xác của dữ liệu không được bảo đảm, dù là rõ ràng hay ngụ ý; do đó nhà cung cấp không chịu trách nhiệm về các chấn thương hoặc thiệt hại do sử dụng sản phẩm này.

Sản phẩm liên quan