Hỗ trợ trực tuyến
Online Support
Kinh doanh: 0972959035
Liên kết website
Thăm dò ý kiến
Bạn thấy website này thế nào?
Mã bảo mật:     30924
Xem thống kê
Thống kê truy cập
  • Đang xem: 59
  • Hôm nay: 534
  • Tổng lượt truy cập: 251163
Nước lau sàn diệt khuẩn khử mùi hôi Power Floral

Nước lau sàn diệt khuẩn khử mùi hôi Power Floral

Mã sản phẩm: Power Floral (Klenco)
Giá tham khảo
Power Floral là sản phẩm đặc biệt được sử dụng để khử các mùi khó chịu và độc. Sự kết hợp của hệ thống chất sát trùng bậc 4 và chất tẩy không ion trong Power Floral còn mang lại đặc tính làm sạch và tẩy trùng tuyệt vời.
Thông tin sản phẩm

 

Mô tả Sản phẩm

Power Floral được chế tạo đặc biệt để khử các mùi khó chịu và độc hại. Hệ thống diệt khuẩn bậc bốn và chất tẩy rửa không ion trong Power Floral cũng cung cấp các đặc tính tẩy uế và khử trùng tuyệt vời.

Lĩnh vực Sử dụng

Power Floral có hiệu quả trong việc khử mùi mạnh ở những nơi như nhà vệ sinh, kho hàng, bãi rác và trong cả việc làm sạch thông thường ở các trạm vận tải công cộng, bệnh viện, cơ quan và các khu vực khác đòi hỏi một môi trường hợp vệ sinh và dễ chịu.

Tính năng Đặc biệt

  • Thích hợp cho cả việc khử mùi nặng và làm sach cũng như tẩy trùng thông thường.
  • Mang đến hiệu quả khử các mùi nặng do vi khuẩn, vi trùng gây ra.
  • Mang đến hương thơm của hoa dễ chịu kéo dài sau khi sử dụng.
  • Có các đặc tính tẩy trùng mạnh thích hợp với các khu vực bệnh viện

Hướng dẫn Sử dụng

Tỷ lệ pha trộn loãng và các phương pháp áp dụng khác nhau có thể được sử dụng tùy thuộc vào công việc phải làm, thông thường, tỷ lệ pha như sau:

- Phun lên các vật thể và vào khu vực khó chịu để khử mùi hôi Tỷ lệ: 1:4

- Quét/lau sàn, tường và ở những khu vực công cộng: 1:40

- Khử mùi nhà vệ sinh và các khu vực kín khác: 1:80

- Pha thêm vào dung dịch giặt thảm hoặc khử mùi/khử trùng thảm: 1:120

Cảnh báo 

Giống như hầu hết các hoá chất khác, không được nuốt hay để dây sản phẩm này vào mắt. Nếu hoá chất bắn vào mắt phải rửa ngay bằng nước. Nếu nuốt phải, hãy uống thật nhiều nước và tìm kiếm trợ giúp y tế. 

 Quy cách: can 5 lít, thùng 20 lít

 

                                                           

                                                         BẢNG DỮ LIỆU AN TOÀN

PHẦN 1 – NHẬN DẠNG

Tên nhận dạng sản phẩm: POWER FLORAL

 

 

 

 

Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.

Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527

Phòng: Hóa chất

Người phụ trách: Nhà hóa học

Phương thức nhận dạng khác: Hoá chất khử mùi và tạo mùi thơm

Ngày SDS: 01/01/2021

ĐT: (65) 6862 3388

Fax: (65) 6861 7575

Email: info@klenco-asia.com

Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249

Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: POWER FLORAL có hiệu quả trong việc khử mùi nặng ở những nơi như nhà vệ sinh, kho hàng, bãi rác và trong cả việc làm sạch thông thường ở các trạm vận tải công cộng, bệnh viện, cơ quan và các khu vực khác đòi hỏi một môi trường hợp vệ sinh và dễ chịu.

PHẦN 2 - NHẬN DẠNG NGUY CƠ

Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Loại 4;

                                    Kích ứng da: Loại 2

Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh:                    Các từ Tín hiệu:           Cảnh báo

                                                 

Tuyên bố nguy hiểm: H302: Có hại nếu nuốt phải

                                                 H315: Kích ứng da

Tuyên bố cảnh báo:           P102: Để xa tầm tay trẻ em.

                                                P262: Không dây vào da.

                                                P280: Mang găng tay và quần áo bảo hộ.

PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN

Nhận dạng hóa chất

Hợp phần & Thành phần

Công thức hóa học

SỐ CAS

SỐ EC

Nước

> 90.0 %

H20

7732-18-5

231-791-2

Ethoxy ethylen Nonylphenol

< 3.0 %

C33H60O10

9016-45-9

-

Alkylbenzyldimethylamoni clorua

< 3.0 %

C21H38NCl

68424-85-1

270-325-2

Nước hoa

< 3.0 %

Hỗn hợp

Không áp dụng

Không áp dụng

Thuốc nhuộm đỏ

< 0.01 %

-

Không áp dụng

Không áp dụng

PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU

Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.

Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.

Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.

Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.

Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ.

PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

Phương tiện chữa cháy thích hợp: Nước, hóa chất khô, cacbon điôxít và bọt.

Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cacbon điôxít và/hoặc cacbon monoxit.

Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên cần mang theo máy thở cùng với thiết bị bảo vệ đầy đủ.

PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN

Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).

Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).

Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp: Ngưng tràn tại nguồn. Thu gom vật liệu, nếu cần thiết bằng bằng rào chắn. Lau, múc hoặc thấm bằng vật liệu trơ và cho vào các thùng chứa kín. Rửa lượng chất còn lại bằng nước. Tránh sự cố tràn bằng đất sét thấm, mùn cưa hoặc vật liệu trơ và cho vào thùng chứa hóa chất kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, bang và liên bang.

PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ

Cách thức xử lý an toàn: Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.

Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Lưu trữ trong khu vực mát, khô, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Không sử dụng lại thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da.

PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN

Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp: ACGIH - TLV: Không

Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Thông thường không cần thông gió

Bảo vệ cá nhân: Thường không bắt buộc. Có thể đeo kính an toàn/ kính bảo hộ nếu lường trước sẽ bị bắn.

PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC

Hình thức & Mùi: Chất lỏng màu đỏ với hương hoa.

Độ hòa tan trong nước: Hoàn toàn.

Điểm sôi: 100oC

Trọng lượng riêng: 1,000 +/- 0,005 g/cm3

PH: 5.8 +/- 0.2

Điểm chớp cháy (T.C.C.): Không có khi đun  Giới hạn cháy - Trên: Không áp dụng  Dưới: Không áp dụng

Áp suất hơi: Không xác định

Mật độ hơi: Không xác định

PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG

Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Không

Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.

Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra.

Điều kiện để tránh: Không áp dụng

PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH

Độc tính cấp tính: Uống: LD 50 (chuột cống): > 0.6 g/kg

Kích ứng da hoặc mắt: Sản phẩm này có thể gây kích ứng da và mắt nhẹ cho một số người dùng.

PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI

Tính bền và khả năng phân hủy: Sản phẩm phân hủy nhanh chóng nhờ hoạt động của vi sinh vật.

Khả năng tích tụ sinh vật: Sản phẩm hòa tan trong nước và không tích tụ sinh vật.

PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ

Phương pháp xử lý: Vứt tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.

Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp.

PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI

Vật liệu này không được quy định và không yêu cầu đặc biệt.

Mã HS: 34029013

PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH

Quy định quốc tế:

Phân loại: Sản phẩm này chưa được phân loại.

Cụm từ nguy cơ: R22 Có hại khi nuốt phải

                                   R38 Kích ứng da

Cụm từ an toàn: S02 Để ngoài tầm tay của trẻ em

                                  S24 Tránh tiếp xúc với da

                                  S36/37 Mang quần áo và găng tay bảo hộ thích hợp

PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC

Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)

Y TẾ: 0

TÍNH DỄ CHÁY: 0

PHẢN ỨNG: 0

0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng

           

 

Sản phẩm liên quan