Hỗ trợ trực tuyến
Online Support
Kinh doanh: 0972959035
Liên kết website
Thăm dò ý kiến
Bạn thấy website này thế nào?
Mã bảo mật:     64457
Xem thống kê
Thống kê truy cập
  • Đang xem: 79
  • Hôm nay: 554
  • Tổng lượt truy cập: 251183
Klen 899 - Chất tẩy cặn hữu cơ cặn canxi

Klen 899 - Chất tẩy cặn hữu cơ cặn canxi

Mã sản phẩm: Klen 899 (singapore)
Giá tham khảo
Klen 899 là một chất loại bỏ cặn hữu cơ có hiệu quả cao. Sản phẩm không gây ra sự ăn mòn nứt trong thép không (inox) và an toàn đối với các kim loại như thép nhẹ, hợp kim đồng, nhôm và kẽm trong khi thực hiện công tác làm sạch.
Thông tin sản phẩm

 Mô tả Sản phẩm:

Klen 899 là một chất loại bỏ cặn hữu cơ có hiệu quả cao. Sản phẩm không gây ra sự ăn mòn nứt trong thép không (inox) và an toàn đối với các kim loại như thép nhẹ, hợp kim đồng, nhôm và kẽm trong khi thực hiện công tác làm sạch.

Klen 899 được chế tạo đặc biệt cho các thiết bị bằng thép không gỉ và thiết bị mạ kẽm, trong khi việc sử dụng axit clohydric có thể gây ra sự ăn mòn nứt do ứng suất.

Lĩnh vực Sử dụng:

Sử dụng trên tất cả các hệ thống xử lý nước bao gồm thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm.

Tính năng Đặc biệt:

- Axit nhẹ để khử cặn an toàn nhưng hiệu quả.

- Chú trọng vào hiệu quả kinh tế.

Hướng dẫn Sử dụng:

- Pha loãng Klen 899 với nước theo tỷ lệ 1:10 hoặc 1:20 tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của cặn hữu cơ.

- Hòa dung dịch qua thiết bị cần làm sạch trong khoảng 2 đến 4 giờ. Màu trong sẽ chuyển sang màu xanh lục khi hết axit. Tuy nhiên, sự thay đổi này có thể là do màu từ các oxit sắt, chất hữu cơ và đồng có thể có trong nước.

- Carbon dioxide và hydro có thể được giải phóng trong quá trình khử cặn. Do đó, đảm bảo thông gió và tránh lửa.

Cảnh báo:

Chất lỏng ăn mòn! Nên đeo găng tay phù hợp khi sử dụng sản phẩm.

Tránh mọi sự tiếp xúc với da và mắt. Rửa các khu vực bị ảnh hưởng bằng nhiều nước.

 

BẢNG DỮ LIỆU AN TOÀN:

PHẦN 1 – NHẬN DẠNG

Tên nhận dạng sản phẩm: KLEN 899

 

 

Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.

Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527

Phòng: Hóa chất

Người phụ trách: Nhà hóa học

Phương thức nhận dạng khác: Chất khử cặn hữu cơ

Ngày SDS: 01/01/2021

ĐT: (65) 6862 3388

Fax: (65) 6861 7575

Email: info@klenco-asia.com

Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249

Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: Sử dụng trên tất cả các hệ thống xử lý nước bao gồm thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm.

PHẦN 2 - NHẬN DẠNG NGUY CƠ

Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Nuốt: Loại 3;

                                    Kích ứng da: Loại 1; Kích ứng mắt: Loại 1

Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh:                    Các từ Tín hiệu:           Cảnh báo

                                                   

Tuyên bố nguy hiểm: H301: Nhiễm độc nếu nuốt phải

                                     H314: Gây bỏng da & tổn thương mắt

Tuyên bố cảnh báo:  P233: Giữ trong thùng chứa kín

                                 P280: Mang găng tay và quần áo bảo hộ.

PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN

Nhận dạng hóa chất

Hợp phần & Thành phần

Công thức hóa học

SỐ CAS

SỐ EC

Citric Acid

< 50 %

C6H8O

77-92-9

201-069-1

Nước

> 50.0 %

H2O

7732-18-5

231-791-2

PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU

Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.

Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.

Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.

Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.

Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ.

PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

Phương tiện chữa cháy thích hợp: nước, hóa chất khô, cacbon điôxít và bọt.

Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cacbon, cacbon monoxit và có thể gây khó chịu

Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên mang máy thở với thiết bị bảo vệ đầy đủ.

PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN

Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).

Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).

Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp: Ngưng xả một cách an toàn. Thu gom vật liệu, nếu cần thiết, vào đê hoặc bằng rào chắn. Ngăn chặn vật liệu làm ô nhiễm đất hoặc xâm nhập vào cống rãnh hoặc các vùng nước. Cung cấp thông gió tối ưu. Che phủ lượng tràn bằng đất sét thấm, mùn cưa hoặc vật liệu trơ và cho vào thùng chứa hóa chất kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, bang và liên bang.

PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ

Cách thức xử lý an toàn: Xử lý tất cả các thùng chứa cẩn thận. Không ném hoặc lăn trên mặt đất để tránh làm hỏng thùng chứa. Không cần biện pháp phòng ngừa đặc biệt khác cho sản phẩm này, vì nó là một hỗn hợp. Thực hiện tốt các quy tắc sản xuất và xử lý. Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.

Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Sản phẩm này là một chất lỏng ăn mòn. Lưu trữ trong khu vực mát, khô ráo, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Tránh xa các chất kiềm mạnh và các tác nhân oxy hóa đặc biệt là các chất giải phóng clo. Không sử dụng lại thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da.

PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN

Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp: ACGIH - TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp.

Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Thông gió bình thường là đủ

Bảo vệ cá nhân: Có thể sử dụng kính/ kính bảo hộ nếu chất lỏng có thể văng ra.

PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC

Hình thức & Mùi: Chất lỏng trong suốt màu trắng không có mùi khác biệt.

Độ hòa tan trong nước: Hoàn thành.

Điểm sôi: 104oC

Trọng lượng riêng: 1,20 +/- 0,01 g/cm3

PH: 1,5 +/- 0,5

Điểm chớp cháy (T.C.C.): Không có khi đun  Giới hạn cháy - Trên: Không áp dụng  Dưới: Không áp dụng

Áp suất hơi: 16 mm Hg @ 20oC

Mật độ hơi: 0.62 (không khí = 1)

PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG

Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Chất kiềm mạnh và vật liệu oxy hóa.

Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.

Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra.

Điều kiện để tránh: Không áp dụng

PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH

Độc tính cấp tính: Nuốt: Khi nuốt phải lượng sản phẩm cao sẽ gây nhiếm độc.

Kích ứng da hoặc mắt: Sản phẩm này có chứa chất Axit sẽ gây bỏng và kích ứng đối với mắt và / hoặc da.

PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI

Độc tính: Nồng độ có giá trị pH từ 6.0 trở xuống, đặc biệt là trong nước ngọt có thể gây chết cá và các sinh vật dưới nước khác. Có thể gây thiệt hại cho thực vật thủy sinh và thảm thực vật.

Tính bền và khả năng phân hủy: Sản phẩm phân hủy dễ dàng do phản ứng của carbon dioxide trong không khí cũng như phân hủy bởi vi sinh vật.

Khả năng tích tụ sinh vật: Nó hòa tan trong nước và không gây tích tụ sinh vật.

PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ

Phương pháp xử lý: Vứt tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.

Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp.

PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI

Vật liệu này không được quy định và không có yêu cầu đặc biệt.

Mã HS: 29181400

PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH

Quy định quốc tế:

Phân loại: Sản phẩm này có chứa axit Citric là một thành phần được phân loại là Nguy hiểm theo Phân loại EC.

Cụm từ nguy cơ: R28 Rất độc nếu nuốt phải

                            R34 Gây bỏng

Cụm từ an toàn:  S07 Giữ chặt thùng chứa

                             S18 Xử lý và mở thùng chứa cẩn thận

                             S50 Không trộn lẫn với các vật liệu oxy hóa

PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC

Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)

Y TẾ: 1

TÍNH DỄ CHÁY: 0

PHẢN ỨNG: 1

0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng

           

GHI CHÚ: SDS là ngày công bố chính xác. Nó không nhất thiết phải đầy đủ cho mọi trường hợp, hay bị nhầm là hoặc tuân theo khi xảy ra vi phạm luật pháp hiện hành hoặc có yêu cầu bảo hiểm. Nguy cơ sức khoẻ và ảnh hưởng do tiếp xúc quá mức chỉ xảy ra khi xử lý không cẩn thận hoặc sử dụng sản phẩm sai mục đích ở dạng cô đặc (như khi được cung cấp); và không phải do tiếp xúc thường xuyên với sản phẩm pha loãng khi sử dụng bình thường. Khả năng thương mại, tính phù hợp hoặc tính chính xác của dữ liệu không được bảo đảm, dù là rõ ràng hay ngụ ý; do đó nhà cung cấp không chịu trách nhiệm về các chấn thương hoặc thiệt hại do sử dụng sản phẩm này.

Sản phẩm liên quan