PHẦN 1 – NHẬN DẠNG
|
Tên nhận dạng sản phẩm: KLEN 899
|
Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.
Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527
Phòng: Hóa chất
Người phụ trách: Nhà hóa học
|
Phương thức nhận dạng khác: Chất khử cặn hữu cơ
|
Ngày SDS: 01/01/2021
|
ĐT: (65) 6862 3388
Fax: (65) 6861 7575
Email: info@klenco-asia.com
Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249
|
Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: Sử dụng trên tất cả các hệ thống xử lý nước bao gồm thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm.
|
PHẦN 2 - NHẬN DẠNG NGUY CƠ
|
Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Nuốt: Loại 3;
Kích ứng da: Loại 1; Kích ứng mắt: Loại 1
|
Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh: Các từ Tín hiệu: Cảnh báo
Tuyên bố nguy hiểm: H301: Nhiễm độc nếu nuốt phải
H314: Gây bỏng da & tổn thương mắt
Tuyên bố cảnh báo: P233: Giữ trong thùng chứa kín
P280: Mang găng tay và quần áo bảo hộ.
|
PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN
|
Nhận dạng hóa chất
|
Hợp phần & Thành phần
|
Công thức hóa học
|
SỐ CAS
|
SỐ EC
|
Citric Acid
|
< 50 %
|
C6H8O
|
77-92-9
|
201-069-1
|
Nước
|
> 50.0 %
|
H2O
|
7732-18-5
|
231-791-2
|
PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU
|
Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.
|
Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.
|
Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.
|
Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.
|
Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ.
|
PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
|
Phương tiện chữa cháy thích hợp: nước, hóa chất khô, cacbon điôxít và bọt.
|
Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cacbon, cacbon monoxit và có thể gây khó chịu
|
Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên mang máy thở với thiết bị bảo vệ đầy đủ.
|
PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN
|
Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).
|
Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).
|
Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp: Ngưng xả một cách an toàn. Thu gom vật liệu, nếu cần thiết, vào đê hoặc bằng rào chắn. Ngăn chặn vật liệu làm ô nhiễm đất hoặc xâm nhập vào cống rãnh hoặc các vùng nước. Cung cấp thông gió tối ưu. Che phủ lượng tràn bằng đất sét thấm, mùn cưa hoặc vật liệu trơ và cho vào thùng chứa hóa chất kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, bang và liên bang.
|
PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ
|
Cách thức xử lý an toàn: Xử lý tất cả các thùng chứa cẩn thận. Không ném hoặc lăn trên mặt đất để tránh làm hỏng thùng chứa. Không cần biện pháp phòng ngừa đặc biệt khác cho sản phẩm này, vì nó là một hỗn hợp. Thực hiện tốt các quy tắc sản xuất và xử lý. Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.
|
Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Sản phẩm này là một chất lỏng ăn mòn. Lưu trữ trong khu vực mát, khô ráo, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Tránh xa các chất kiềm mạnh và các tác nhân oxy hóa đặc biệt là các chất giải phóng clo. Không sử dụng lại thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da.
|
PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN
|
Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp: ACGIH - TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp.
|
Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Thông gió bình thường là đủ
|
Bảo vệ cá nhân: Có thể sử dụng kính/ kính bảo hộ nếu chất lỏng có thể văng ra.
|
PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC
|
Hình thức & Mùi: Chất lỏng trong suốt màu trắng không có mùi khác biệt.
|
Độ hòa tan trong nước: Hoàn thành.
|
Điểm sôi: 104oC
|
Trọng lượng riêng: 1,20 +/- 0,01 g/cm3
|
PH: 1,5 +/- 0,5
|
Điểm chớp cháy (T.C.C.): Không có khi đun Giới hạn cháy - Trên: Không áp dụng Dưới: Không áp dụng
|
Áp suất hơi: 16 mm Hg @ 20oC
|
Mật độ hơi: 0.62 (không khí = 1)
|
PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG
|
Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Chất kiềm mạnh và vật liệu oxy hóa.
|
Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
|
Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra.
|
Điều kiện để tránh: Không áp dụng
|
PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH
|
Độc tính cấp tính: Nuốt: Khi nuốt phải lượng sản phẩm cao sẽ gây nhiếm độc.
Kích ứng da hoặc mắt: Sản phẩm này có chứa chất Axit sẽ gây bỏng và kích ứng đối với mắt và / hoặc da.
|
PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI
|
Độc tính: Nồng độ có giá trị pH từ 6.0 trở xuống, đặc biệt là trong nước ngọt có thể gây chết cá và các sinh vật dưới nước khác. Có thể gây thiệt hại cho thực vật thủy sinh và thảm thực vật.
|
Tính bền và khả năng phân hủy: Sản phẩm phân hủy dễ dàng do phản ứng của carbon dioxide trong không khí cũng như phân hủy bởi vi sinh vật.
|
Khả năng tích tụ sinh vật: Nó hòa tan trong nước và không gây tích tụ sinh vật.
|
PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ
|
Phương pháp xử lý: Vứt tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.
Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp.
|
PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI
|
Vật liệu này không được quy định và không có yêu cầu đặc biệt.
Mã HS: 29181400
|
PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH
|
Quy định quốc tế:
Phân loại: Sản phẩm này có chứa axit Citric là một thành phần được phân loại là Nguy hiểm theo Phân loại EC.
Cụm từ nguy cơ: R28 Rất độc nếu nuốt phải
R34 Gây bỏng
Cụm từ an toàn: S07 Giữ chặt thùng chứa
S18 Xử lý và mở thùng chứa cẩn thận
S50 Không trộn lẫn với các vật liệu oxy hóa
|
PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC
|
Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)
Y TẾ: 1
TÍNH DỄ CHÁY: 0
PHẢN ỨNG: 1
0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng
|
|
|
|
|
|
|