PHẦN 1 – NHẬN DẠNG
|
Tên nhận dạng sản phẩm: KLEN 2207
|
Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.
Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527
Phòng: Hóa chất
Người phụ trách: Nhà hóa học
|
Phương thức nhận dạng khác: Kem làm sạch
|
Ngày SDS: 01/01/2021
|
ĐT: (65) 6862 3388
Fax: (65) 6861 7575
Email: info@klenco-asia.com
Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249
|
Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: KLEN 2207 phù hợp với việc sử dụng để làm sạch bụi bẩn, cặn xà phòng, nước cứng, các chất cặn, gỉ bề mặt từ gốm, sứ, formica, rôm, thép không rỉ, đồng thau, nhôm và các bề mặt rắn khác. Trên những bề mặt cực kỳ tinh tế dễ bị trầy xước, hãy thử nghiệm ở những góc độ tối trước.
|
PHẦN 2 - NHẬN DẠNG NGUY CƠ
|
Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Loại 4;
Kích ứng mắt: Loại 2
|
Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh: Các từ Tín hiệu: Cảnh báo
Tuyên bố nguy hiểm: H302: Có hại nếu nuốt phải
H320: Kích ứng mắt
Tuyên bố cảnh báo: P102: Tránh xa tầm tay của trẻ em
P262: Không để dính vào mắt, da hoặc quần áo
P280: Sử dụng gang tay/quần áo bảo hộ
|
PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN
|
Nhận dạng hóa chất
|
Hợp phần & Thành phần
|
Công thức hóa học
|
SỐ CAS
|
SỐ EC
|
Hóa chất CDE
|
< 2.0 %
|
CH3(CH2)nC(=O)N(CH2CH2OH)2
|
68603-42-9
|
271-657-0
|
Sodium hydroxide
|
< 1.0 %
|
NaOH
|
1310-73-2
|
215-185-5
|
Axít oleic
|
< 3.0 %
|
C18H34O2
|
112-80-1
|
204-007-1
|
Dầu thông
|
< 5.0 %
|
Hỗn hợp
|
8002-09-3
|
232-688-5
|
Bột silica
|
< 20.0 %
|
SiO2
|
7631-86-9
|
231-545-4
|
Đất sét bentonit
|
< 2.0 %
|
C6H12N4O9
|
1302-78-9
|
215-108-5
|
Nước
|
>70.0 %
|
H2O
|
7732-18-5
|
231-791-2
|
Thuốc nhuộm màu vàng
|
< 0.01 %
|
-
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Thuốc nhuộm màu xanh
|
< 0.02 %
|
-
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU
|
Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.
|
Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.
|
Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.
|
Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.
|
Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ.
|
PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
|
Phương tiện chữa cháy thích hợp: nước, hóa chất khô, cacbon điôxít và bọt.
|
Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cacbon điôxít và/hoặc cacbon monoxit.
|
Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên mang máy thở cùng với thiết bị bảo vệ đầy đủ.
|
PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN
|
Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).
|
Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).
|
Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp: Ngưng tràn tại nguồn. Thu gom vật liệu, nếu cần thiết, vào đê hoặc bằng rào chắn. Lau, múc hoặc thấm bằng vật liệu trơ và cho vào các thùng chứa kín. Rửa lượng chất còn lại bằng nước. Che phủ lượng tràn bằng đất sét thấm, mùn cưa hoặc vật liệu trơ và cho vào thùng chứa hóa chất kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, bang và liên bang.
|
PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ
|
Cách thức xử lý an toàn: Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.
|
Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Lưu trữ trong khu vực mát, khô, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Không sử dụng lại thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da.
|
PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN
|
Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp: ACGIH - TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp và/hoặc thông gió để duy trì sự tiếp xúc dưới mức TLV.
|
Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Thông thường không cần thông gió
|
Bảo vệ cá nhân: Thường không bắt buộc. Có thể đeo kính an toàn/ kính bảo hộ nếu lường trước sẽ bị bắn.
|
PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC
|
Hình thức & Mùi: Kem màu xanh lá cây có mùi thông.
|
Độ hòa tan trong nước: Phân tán được
|
Điểm sôi: 100oC
|
Trọng lượng riêng: 1.090 +/- 0,01 g/cm3 ở 25oC
|
PH: 8.5 +/- 0.5
|
Điểm chớp cháy (T.C.C.): Không có khi đun Giới hạn cháy - Trên: Không áp dụng Dưới: Không áp dụng
|
Áp suất hơi: Không xác định
|
Mật độ hơi: Không xác định
|
PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG
|
Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Axit và chất oxy hóa mạnh.
|
Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
|
Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra.
|
Điều kiện để tránh: Không áp dụng
|
PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH
|
Độc tính cấp tính: Độc tính thấp
Kích ứng da hoặc mắt: Sản phẩm này có chứa một lượng nhỏ natri hydroxyd, có thể gây kích ứng nhẹ cho một số người dùng.
|
PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI
|
Tính bền và khả năng phân hủy: Sản phẩm phân hủy nhanh chóng nhờ hoạt động của vi sinh vật.
|
Khả năng tích tụ sinh vật: Sản phẩm hòa tan trong nước và không tích tụ sinh vật.
|
PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ
|
Phương pháp xử lý: Vứt tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.
Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp.
|
PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI
|
Vật liệu này không được quy định và không yêu cầu đặc biệt.
Mã HS: 34059010
|
PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH
|
Quy định quốc tế:
Phân loại: Sản phẩm này chưa được phân loại.
Cụm từ nguy cơ: R22 Có hại nếu nuốt phải
R36 Kích ứng với mắt
Cụm từ an toàn: S02 Tránh xa tầm tay của trẻ em
S25 Tránh tiếp xúc với da
|
PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC
|
Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)
Y TẾ: 1
TÍNH DỄ CHÁY: 1
PHẢN ỨNG: 0
0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng
|
|
|
|
|
|
|