Hỗ trợ trực tuyến
Online Support
Kinh doanh: 0972959035
Liên kết website
Thăm dò ý kiến
Bạn thấy website này thế nào?
Mã bảo mật:     55661
Xem thống kê
Thống kê truy cập
  • Đang xem: 73
  • Hôm nay: 610
  • Tổng lượt truy cập: 253953
Nước lau sàn đa năng hương chanh Power Lemon

Nước lau sàn đa năng hương chanh Power Lemon

Mã sản phẩm: Power lemon (Singapore)
Giá tham khảo
Power Lemon là hoá chất làm sạch, tẩy rửa đa năng được sử dụng rộng rãi cho hiệu quả làm sạch sàn, tường bếp, khu vệ sinh và các khu vực thông thường khác, nhưng không làm hại da và tay.
Thông tin sản phẩm

 

Mô tả:

   Power Lemon rất kinh tế, chỉ cần một lượng nhỏ cũng có thể sử dụng làm sạch cho một bề mặt lớn để tẩy sạch các vết bẩn dầu mỡ mà không làm hư hại bề mặt được bảo dưỡng.

Phạm vi áp dụng:

   Power Lemon là hoá chất làm sạch lý tưởng cho các bề mặt như sàn, tường ốp và  phòng tắm, đồ nhựa, bề mặt sơn, kim loại, đồ dệt may, dao kéo và bát đĩa. Nó còn có thể sử dụng như nước xà phòng rửa tay.

Các đặc tính:

- Công thức chất tẩy tiên tiến dạng lỏng

- Có tính phân huỷ hoàn toàn

- Độ pH trung tính và không chứa photpho.

- Cho hiệu quả làm sạch cao đối với hầu hết các loại bề mặt, đồng thời không làm hại da và tay.

- Dễ hoà tan trong nước cứng và mềm, dễ dàng xả sạch.

Thông số sản phẩm:

Mầu/Mùi:                    Là dung dịch có màu cam trong với hương chanh

pH:                              7,0 - 7,5

Trọng lượng riêng:      1,015 +/- 0,005

Hướng dẫn sử dụng:

Tỷ lệ pha phụ thuộc vào mức độ bẩn, thông thường như sau:

 Sàn nhà, vỏ xe ô tô, đồ sơn và làm sạch thông thường     -  Tỷ lệ 1:30

 Bát đĩa, đồ thủy tinh, cửa sổ, bàn ghế nội thất….               -  Tỷ lệ 1:60

Sử dụng chổi, khăn lau xốp, phớt hoặc bàn chải để tẩy hoặc làm tróc mọi vết ố bẩn cứng đầu. Sau đó xả nước, quét hoặc dùng máy hút sạch hoá chất. Nên dùng nước ấm vì sẽ cho hiệu quả tốt hơn.

Lưu ý: Cũng như hầu hết các hoá chất khác, không được nuốt hoặc để dây vào mắt . Rửa thật sạch tay sau khi sử dụng. Nếu vào mắt phải rửa nước ngay. Nếu nuốt vào phải uống thật nhiều nước và đi khám bác sỹ.


                              BẢNG DỮ LIỆU AN TOÀN

PHẦN 1 – NHẬN DẠNG

Tên nhận dạng sản phẩm: POWER LEMON

 

 

Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.

Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527

Phòng: Hóa chất

Người phụ trách: Nhà hóa học

Phương thức nhận dạng khác: Hoá chất làm sạch đa năng

Ngày SDS: 01/01/2021

ĐT: (65) 6862 3388

Fax: (65) 6861 7575

Email: info@klenco-asia.com

Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249

Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: POWER LEMON là hoá chất làm sạch lý tưởng cho hầu hết các bề mặt cứng như cửa sổ, tường ốp và sàn, phòng tắm, đồ nhựa, bề mặt sơn, kim loại, đồ dệt may, dao kéo và bát đĩa. Nó còn có thể sử dụng như nước xà phòng rửa tay.

PHẦN 2 - NHẬN DẠNG NGUY CƠ

Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Loại 4;

                                    Kích ứng da: Loại 2                        Kích ứng mắt: Loại 2

Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh:                    Các từ Tín hiệu:           Cảnh báo

                                                  

Tuyên bố nguy hiểm: H302: Có hại nếu nuốt phải

                                                H315: Gây dị ứng da

                                                H320: Gây kích ứng mắt

Tuyên bố cảnh báo:           P102: Để xa tầm tay trẻ em.

                                                P233: Giữ bình chứa kín.

PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN

Nhận dạng hóa chất

Hợp phần & Thành phần

Công thức hóa học

SỐ CAS

SỐ EC

Natri Hidroxit

< 1.0 %

NaOH

1310-73-2

215-185-5

Triethanolamine

< 2.0 %

C6H15NO3

102-71-6

203-049-8

Natri lauryl ether sulphate

< 4.0 %

CH3(CH2)10CH2OSO3Na

68585-47-7

271-557-7

Axit Alkenyl Benzene Sulphonic tuyến tính

< 9.0%

RC6H4SO3H

27176-87-0

248-289-4

Cocodiethanolamit

< 4.0 %

CH3(CH2)nC(=O)N(CH2CH2OH)2

68603-42-9

271-659-0

1,2-Benzisothiazolin-3-One

< 0.3 %

C12H8Cl2O2

3380-30-1

429-290-0

Natri clorua

< 0.5 %

NaCl

7647-14-5

231-598-3

Thuốc nhuộm màu vàng

< 0.01 %

-

Không áp dụng

Không áp dụng

Thuốc nhuộm màu đỏ

< 0.01 %

-

Không áp dụng

Không áp dụng

Nước hoa

< 0.2 %

Hỗn hợp

Không áp dụng

Không áp dụng

Nước

> 80.0 %

H2O

7732-18-5

231-791-2

PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU

Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.

Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.

Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.

Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.

Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ.

PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

Phương tiện chữa cháy thích hợp: Nước, hóa chất khô, cacbon điôxít và bọt.

Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cacbon điôxít và/hoặc cacbon monoxit.

Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên cần mang theo máy thở cùng với thiết bị bảo vệ đầy đủ.

PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN

Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).

Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).

Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp: Ngưng tràn tại nguồn. Thu gom vật liệu, nếu cần thiết bằng rào chắn. Lau, múc hoặc thấm bằng vật liệu trơ và cho vào các thùng chứa kín. Rửa lượng chất còn lại bằng nước. Ngăn chảy thoát. Tránh sự cố tràn bằng đất sét thấm, mùn cưa hoặc vật liệu trơ và cho vào thùng chứa hóa chất kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, bang và liên bang.

PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ

Cách thức xử lý an toàn: Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.

Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Lưu trữ trong khu vực mát, khô, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Không sử dụng lại thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da.

PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN

Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp: ACGIH - TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp và/hoặc thông gió để duy trì sự tiếp xúc dưới mức TLV.

Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Thông thường không cần thông gió

Bảo vệ cá nhân: Thường không bắt buộc. Có thể đeo kính an toàn/ kính bảo hộ nếu lường trước sẽ bị bắn.

PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC

Hình thức & Mùi: Chất lỏng màu cam trong với hương chanh.

Độ hòa tan trong nước: Hoàn toàn.

Điểm sôi: 100oC

Trọng lượng riêng: 1,025 +/- 0,005 g/cm3

PH: 7,0 đến 7,5

Điểm chớp cháy (T.C.C.): Không có khi đun  Giới hạn cháy - Trên: Không áp dụng  Dưới: Không áp dụng

Áp suất hơi: Không xác định

Mật độ hơi: Không xác định

PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG

Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Không

Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.

Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra.

Điều kiện để tránh: Không áp dụng

PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH

Độc tính cấp tính: Uống: LD 50 (chuột cống): > 4500 mg/kg

Kích ứng da hoặc mắt: Sản phẩm này có thể gây kích ứng da và mắt nhẹ cho một số người dùng.

PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI

Tính bền và khả năng phân hủy: Sản phẩm phân hủy nhanh chóng nhờ hoạt động của vi sinh vật.

Khả năng tích tụ sinh vật: Sản phẩm hòa tan trong nước và không tích tụ sinh vật.

PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ

Phương pháp xử lý: Vứt tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.

Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp.

PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI

Vật liệu này không được quy định và không yêu cầu đặc biệt.

Mã HS: 34029011

PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH

Quy định quốc tế:

Phân loại: Sản phẩm này chưa được phân loại.

Cụm từ nguy cơ: R22 Có hại khi nuốt phải

Cụm từ an toàn: S02 Để  xa tầm tay của trẻ em

                            S07 Giữ bình chứa kín

PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC

Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)

Y TẾ: 0

TÍNH DỄ CHÁY: 0

PHẢN ỨNG: 0

0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng

           


GHI CHÚ: SDS là ngày công bố chính xác. Nó không nhất thiết phải đầy đủ cho mọi trường hợp, hay bị nhầm là hoặc tuân theo khi xảy ra vi phạm luật pháp hiện hành hoặc có yêu cầu bảo hiểm. Nguy cơ sức khoẻ và ảnh hưởng do tiếp xúc quá mức chỉ xảy ra khi xử lý không cẩn thận hoặc sử dụng sản phẩm sai mục đích ở dạng cô đặc (như khi được cung cấp); và không phải do tiếp xúc thường xuyên với sản phẩm pha loãng khi sử dụng bình thường. Khả năng thương mại, tính phù hợp hoặc tính chính xác của dữ liệu không được bảo đảm, dù là rõ ràng hay ngụ ý; do đó nhà cung cấp không chịu trách nhiệm về các chấn thương hoặc thiệt hại do sử dụng sản phẩm này.

Sản phẩm liên quan