Hỗ trợ trực tuyến
Online Support
Kinh doanh: 0972959035
Liên kết website
Thăm dò ý kiến
Bạn thấy website này thế nào?
Mã bảo mật:     91763
Xem thống kê
Thống kê truy cập
  • Đang xem: 68
  • Hôm nay: 727
  • Tổng lượt truy cập: 254070
Nước lau kính gương Power View

Nước lau kính gương Power View

Mã sản phẩm: Power view (Klenco)
Giá tham khảo
Power View là dung dịch làm sạch các bề mặt kính cho hiệu quả cao. Nó nhanh chóng tẩy đi các bụi bẩn, bồ hóng, vết vân tay và các vết bẩn khác mà không để lại các vết nhoè mờ trên kính.
Thông tin sản phẩm

 

Giới thiệu

Power View là dung dịch làm sạch các bề mặt kính cho hiệu quả cao. Nó nhanh chóng tẩy đi các bụi bẩn, bồ hóng, nhọ nồi, vết ngón tay và các vết bẩn khác mà không để lại các vết nhoè mờ trên kính.

Power View làm cho kính sáng bóng được lâu hơn vì nó ngăn không cho bụi bẩn bám vào kính và các vết ngón tay. Nó không chứa photpho và không dề dàng làm bằng tay.

Các đặc tính

-          Là hỗn hợp chất tẩy tổng hợp làm bong vết bẩn, biến thành thể sữa và làm tróc khỏi mặt kính.

-          Không để lại lớp váng trên kính

-          Ngăn không cho kính bị ố trở lại.

-          Không ăn mòn kim loại, kính và nhựa cả trong sử dụng thông thường và phơi ngoài ánh sáng.

-          Là chất tẩy có tính phân hủy

-          Màu sắc: Xanh nhạt

-          pH value:         9.5

Hướng dẫn sử dụng

-          Phun và lau : Dùng bình xịt để phun hoá chất lên bề mặt cần làm sạch và lau khô bằng khăn vải mềm hoặc khăn giấy.

-          Nếu thời tiết nóng, pha 2 phần Power View với một phần nước làm giảm sự bay hơi của hoá chất.

-          Bông lau, bàn chải, dụng cụ gạt kính: Chỉ dùng Power View hoặc pha với hai phần nước, lau khô bằng cần gạt kính.

Thành phần

-          Isopropanol

-          Butyl Glycol

-          Chất hoạt tính bề mặt không ion

-          Amoniac

-          Chất nhuộm, nước


                                        BẢNG DỮ LIỆU AN TOÀN

PHẦN 1 – NHẬN DẠNG

Tên nhận dạng sản phẩm: POWER VIEW

 

 

Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.

Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527

Phòng: Hóa chất

Người phụ trách: Nhà hóa học

Phương thức nhận dạng khác: Hóa chất lau kính

Ngày SDS: 01/01/2021

ĐT: (65) 6862 3388

Fax: (65) 6861 7575

Email: info@klenco-asia.com

Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249

Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: Sử dụng POWER LIME trên tất cả các bề mặt thủy tinh như cửa sổ, gương, kính chắn gió, tủ kính bày hàng hóa, màn hình TV, gạch ốp lát, bình lọ, vv.

PHẦN 2 - NHẬN DẠNG NGUY CƠ

Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Loại 4;

                                    Kích ứng mắt: Loại 2                    

Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh:                    Các từ Tín hiệu:           Cảnh báo

                                                  

Tuyên bố nguy hiểm:       H320: Gây kích ứng mắt

Tuyên bố cảnh báo:           P102: Để xa tầm tay trẻ em.

                                                P233: Giữ bình chứa kín.

                                                P262: Không được dây vào mắt.

PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN

Nhận dạng hóa chất

Hợp phần & Thành phần

Công thức hóa học

SỐ CAS

SỐ EC

Cồn isopropyl

< 20.0 %

C3H8O

67-63-0

200-661-7

Etylen butyl etylen glycol

< 5.0 %

CH3(CH2)3OCH2CH2OH

111-76-2

203-905-0

Dung dịch nước amoni

< 0.1 %

NH4OH

1336-21-6

215-647-6

Nonylphenol Ethoxylate

< 1.0 %

C33H 60O10

26571-11-9

247-816-5

Nước

> 70.0 %

H2O

7732-18-5

231-791-2

Thuốc nhuộm màu xanh

< 0.01 %

-

Không áp dụng

Không áp dụng

PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU

Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.

Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.

Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.

Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.

Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ.

PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

Phương tiện chữa cháy thích hợp: Nước, hóa chất khô, cacbon điôxít và bọt.

Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cacbon điôxít, cacbon monoxit và dấu vết các oxit nitơ.

Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên cần mang theo máy thở cùng với thiết bị bảo vệ đầy đủ.

PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN

Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).

Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).

Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp: Ngưng tràn tại nguồn. Thu gom vật liệu nếu cần thiết, bằng rào chắn. Lau, múc hoặc thấm bằng vật liệu trơ và cho vào các thùng chứa kín. Rửa lượng chất còn lại bằng nước. Tránh sự cố tràn bằng đất sét thấm, mùn cưa hoặc vật liệu trơ và cho vào thùng chứa hóa chất kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, bang và liên bang.

PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ

Cách thức xử lý an toàn: Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.

Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Lưu trữ trong khu vực mát, khô, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Không sử dụng lại thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da.

PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN

Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp:

                                                ACGIH - TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp và/hoặc thông gió để duy trì độ phơi nhiễm dưới mức TLV.

Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Thông thường không cần thông gió

Bảo vệ cá nhân: Thường không bắt buộc. Có thể đeo kính an toàn/ kính bảo hộ nếu lường trước sẽ bị bắn.

PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC

Hình thức & Mùi: Chất lỏng màu xanh trong với mùi đặc trưng.

Độ hòa tan trong nước: Hoàn toàn.

Điểm sôi: 87.8oC

Trọng lượng riêng: 0.965 +/- 0.01 g/cm3

PH: 9.3 +/- 0.5

Điểm chớp cháy (T.C.C.): > 55 độ C              Giới hạn cháy - Trên: Không áp dụng 

Dưới: Không áp dụng

Áp suất hơi: Không xác định

Mật độ hơi: Không xác định

PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG

Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Chất oxy hoá

Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.

Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra.

Điều kiện để tránh: Không áp dụng

PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH

Độc tính cấp tính: Uống: Độc tính thấp

Kích ứng da hoặc mắt: Sản phẩm này có chứa một lượng nhỏ natri hydroxyd có thể gây dị ứng nhẹ

cho một số người dùng.

PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI

Tính bền và khả năng phân hủy: Sản phẩm phân hủy nhanh chóng nhờ hoạt động của vi sinh vật.

Khả năng tích tụ sinh vật: Sản phẩm hòa tan trong nước và không tích tụ sinh vật.

PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ

Phương pháp xử lý: Vứt tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.

Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp.

PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI

Vật liệu này không được quy định và không yêu cầu đặc biệt.

Mã HS: 34029015

PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH

Quy định quốc tế:

Phân loại: Sản phẩm này chưa được phân loại.

Cụm từ nguy cơ:     R36 Kích ứng mắt

Cụm từ an toàn:      S02 Để  xa tầm tay của trẻ em

                                   S07 Giữ hộp chứa kín

                                   S25 Tránh tiếp xúc với mắt

PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC

Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)

Y TẾ: 1

TÍNH DỄ CHÁY: 0

PHẢN ỨNG: 0

0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng

           

 

GHI CHÚ: SDS là ngày công bố chính xác. Nó không nhất thiết phải đầy đủ cho mọi trường hợp, hay bị nhầm là hoặc tuân theo khi xảy ra vi phạm luật pháp hiện hành hoặc có yêu cầu bảo hiểm. Nguy cơ sức khoẻ và ảnh hưởng do tiếp xúc quá mức chỉ xảy ra khi xử lý không cẩn thận hoặc sử dụng sản phẩm sai mục đích ở dạng cô đặc (như khi được cung cấp); và không phải do tiếp xúc thường xuyên với sản phẩm pha loãng khi sử dụng bình thường. Khả năng thương mại, tính phù hợp hoặc tính chính xác của dữ liệu không được bảo đảm, dù là rõ ràng hay ngụ ý; do đó nhà cung cấp không chịu trách nhiệm về các chấn thương hoặc thiệt hại do sử dụng sản phẩm này.

Sản phẩm liên quan