Hỗ trợ trực tuyến
Online Support
Kinh doanh: 0972959035
Liên kết website
Thăm dò ý kiến
Bạn thấy website này thế nào?
Mã bảo mật:     73710
Xem thống kê
Thống kê truy cập
  • Đang xem: 89
  • Hôm nay: 602
  • Tổng lượt truy cập: 251231
Hóa chất phủ bóng sàn Super Coating

Hóa chất phủ bóng sàn Super Coating

Mã sản phẩm: Super coating (Klenco)
Giá tham khảo
Super Coating tạo ra bề mặt sáng bóng và bền chắc bất chấp mật độ đi lại cao. Lớp phủ polyme có khả năng chống chịu tốt đối với sự cọ sát, ăn mòn do đi lại. Super Coating thích hợp cho những địa điểm sàn có mật độ đi lại cao, thậm chí trầy xước do xe đẩy hàng.
Thông tin sản phẩm

 Lĩnh vực Sử dụng

Super Coating rất lý tưởng cho các mặt sàn chất liệu vinyl, men và gỗ dán ở khu vực công cộng như siêu thị, trung tâm thương mại, sân bay và ga xe điện. Loại hóa chất này cũng phù hợp với các bề mặt sàn cứng như đá granite, đá mài và đá marble.

Tính năng Đặc biệt

  • Chứa 22% chất rắn, lớp phủ bền chống mài mòn
  • Giảm tối đa các vấn đề về trơn trượt trên mặt sàn tự nhiên.
  • Phủ bóng dễ dàng với lượng chảy và độ xoa phẳng hoàn hảo. Không để lại dấu vết, dấu vân tay hoặc vết lau.
  • Thích hợp cho việc đánh bóng cực nhanh.
  • Dễ dàng bảo trì - giặt được với hầu hết các chất tẩy rửa thương mại mà không làm mờ.

Hướng dẫn Sử dụng

- Tách các lớp phủ cũ ra khỏi mặt sàn bằng một dung môi cạo bỏ sơn tốt như ACTION 150 S.

- Đối với sàn không tráng phủ, hãy làm sạch kỹ bằng chất tẩy sàn như POWER FORCE hoặc FOUR SEASONS.

- Đảm bảo rằng sàn nhà không có cặn kiềm và khô hoàn toàn trước khi thi công.

- Đổ Super Coating vào một cái xô sạch và phủ đều lên sàn bằng chổi lau sạch. Đảm bảo lớp phủ bóng này khô trước khi phủ lớp tiếp theo. Phải để lớp phủ bóng cuối cùng khô trước khi đi lại trên sàn. Thời gian khô thường là 15-25 phút tùy thuộc vào môi trường. Đối với các sàn xốp mới nguyên xi, cần một lớp phủ bóng thứ ba.

- Mức độ bao phủ trung bình:

Lớp 1 - khoảng 40 m2/lít. Lớp 2 và lớp kế tiếp - khoảng 60 m2/lít.

- Để duy trì lớp phủ bóng, hãy lau bụi hàng ngày và lau ướt bằng chất tẩy rửa nhẹ. Để lớp phủ bóng hơn, hãy đánh bóng bằng máy có tốc độ cao/siêu cao và dung dịch đệm có chất lượng như SUN UP PLUS. Khi lớp phủ bóng bị phai màu, hãy tẩy lớp phủ và phủ bóng lại

Lưu ý: Không bỏ dung dịch chưa sử dụng từ thùng đựng chổi lau vào lại hộp chứa dung dịch.  

Cảnh báo

Giống như hầu hết các hóa chất khác, cần tránh nuốt phải và tiếp xúc mắt. Hãy rửa tay thật kỹ sau khi sử dụng. Nếu nuốt phải, cần uống thật nhiều nước và tìm trợ giúp y tế. Nếu sản phẩm dây vào mắt, hãy rửa sạch bằng nhiều nước và tìm sự trợ giúp y tế nếu vẫn còn bị kích ứng.

 

                                                 BẢNG DỮ LIỆU AN TOÀN 

 

PHẦN 1 – NHẬN DẠNG

Tên nhận dạng sản phẩm: SUPER COATING

 

Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.

Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527

Phòng: Hóa chất

Người phụ trách: Nhà hóa học

Phương thức nhận dạng khác: Hoá chất phủ bóng sàn

Ngày SDS: 01/01/2021

ĐT: (65) 6862 3388

Fax: (65) 6861 7575

Email: info@klenco-asia.com

Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249

Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: SUPER COATING rất lý tưởng cho các mặt sàn chất liệu vinyl, men và gỗ dán ở khu vực công cộng như siêu thị, trung tâm thương mại, sân bay và ga xe điện. Loại hóa chất này cũng phù hợp với các bề mặt sàn cứng như đá granite, đá mài và đá marble.

PHẦN 2 - NHẬN DẠNG NGUY CƠ

Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Loại 4;         

                                    Kích ứng da: Loại 2                                     Kích ứng mắt: Loại 2        

Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh:                    Các từ Tín hiệu:           Cảnh báo

                                                  

Tuyên bố nguy hiểm:       H315: Gây kích ứng da

                                                H320: Gây kích ứng mắt.

Tuyên bố cảnh báo:           P233: Giữ bình chứa kín.

PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN

Nhận dạng hóa chất

Hợp phần & Thành phần

Công thức hóa học

SỐ CAS

SỐ EC

Dung dịch nước amoni

<0.15 %

NH4OH

1336-21-6

215-647-6

Diethylene glycol monoethyl ether

< 5.0 %

C6H14O3

111-90-0

230-919-7

Tributoxy ethylene phosphate

< 1.0 %

C18H39O7P

78-51-3

201-122-9

2,2,4-Trimethyl-1,3 Pentanediol Diisobutyrate

< 1.0 %

C16H30O4

6846-50-0

229-934-9

1,2-Benzisothiazolin-3-One

< 0.02 %

C12H8Cl2O2

3380-30-1

429-290-0

Nước

> 40.0 %

H2O

7732-18-5

231-791-2

Nhũ tương acrylic

< 40.0 %

Hỗn hợp

Không áp dụng

Không áp dụng

Nhũ tương sáp Polyethylene

< 5.0 %

Hỗn hợp

Không áp dụng

Không áp dụng

Nhũ tương sáp Polypropylene

< 5.0 %

Hỗn hợp

Không áp dụng

Không áp dụng

Nhũ tương dầu silicone

< 0.01 %

Hỗn hợp

Không áp dụng

Không áp dụng

PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU

Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.

Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.

Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.

Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.

Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ.

PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

Phương tiện chữa cháy thích hợp: Nước, hóa chất khô, carbon dioxide và bọt.

Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cácbon đioxit, cacbon monoxit và các monomer acrylic

Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên cần mang theo máy thở cùng với thiết bị bảo vệ đầy đủ.

PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN

Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).

Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).

Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp: Ngưng tràn tại nguồn. Thu gom vật liệu nếu cần thiết, bằng rào chắn. Ngưng chất liệu khỏi nhiễm bẩn đất hoặc đi vào cống hay các vũng nước. Tránh sự cố tràn bằng đất sét thấm, mùn cưa hoặc vật liệu trơ và cho vào thùng chứa hóa chất kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, bang và liên bang.

PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ

Cách thức xử lý an toàn: Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.

Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Lưu trữ trong khu vực mát, khô, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Không sử dụng lại thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da.

PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN

Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp:

                                                ACGIH - TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp và/hoặc thông gió để duy trì độ phơi nhiễm dưới mức TLV.

Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Thường có yêu cầu thông gió thải khí cục bộ, khi hơi hoặc khí bụi có thể được giải phóng.

Bảo vệ cá nhân: Sử dụng các thiết bị bảo vệ như: Găng tay cao su/PVC; kính an toàn/kính bảo hộ.

PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC

Hình thức & Mùi: Nhũ tương sữa trắng với mùi đặc trưng

Độ hòa tan trong nước: Dễ dàng nhũ tương hóa/có thể phân tán

Điểm sôi: 100oC

Trọng lượng riêng: 1.035 +/- 0.005 g/cm3

PH: 9.0 +/- 0.3

Hàm lượng chất rắn %:    22.0 +/- 1.0

Điểm chớp cháy (T.C.C.): Không có khi đun                Giới hạn cháy - Trên: Không áp dụng 

Dưới: Không áp dụng

Áp suất hơi: Không xác định

Mật độ hơi: Không xác định

PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG

Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Các dung dịch muối hoặc axit sẽ kết tụ vật liệu.

Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.

Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra.

Điều kiện để tránh: Không áp dụng 

PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH

Kích ứng da hoặc mắt: Nếu bị dây Formalin và Amoniac sẽ có thể gây kích ứng tạm thời cho mắt và/hoặc da

PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI

Không có dữ liệu sinh thái nào cho sản phẩm này.

PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ

Phương pháp xử lý: Vứt tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.

Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp.

PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI

Vật liệu này không được quy định và không yêu cầu đặc biệt.

Mã HS: 34052000

PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH

Quy định quốc tế:

Phân loại: Sản phẩm này chứa một thành phần được coi là nguy hiểm theo Tiêu chuẩn Truyền thông Nguy hiểm của OSHA (29 CFR 1910.1200)

Cụm từ nguy cơ: R35/38 Gây kích ứng mắt và da

Cụm từ an toàn: S07 Giữ bình chứa kín

PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC

Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)

Y TẾ: 1

TÍNH DỄ CHÁY: 0

PHẢN ỨNG: 0

0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng

 

 

Sản phẩm liên quan